Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đăng cai
[đăng cai]
|
to host
Athens is the host city for the next Olympic Games
Japan is the host for the next conference
2002 FIFA World Cup opened on May 31st and was co-hosted by Japan and Korea
Từ điển Việt - Việt
đăng cai
|
động từ
chịu trách nhiệm lần lượt để tổ chức đám hội
trao quyền đăng cai giải đấu
đứng ra tổ chức một việc có nhiều người, nhiều tổ chức tham gia
nước đăng cai thế vận hội